nhân quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân quả+
- Cause and effect, relation between cause and effect
- Luật nhân quả
The law of the relation between cause and effect
- Quan hệ nhân quả
Causality
- Luật nhân quả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân quả"
- Những từ có chứa "nhân quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 601